Thực đơn
Giải_vô_địch_bóng_đá_các_quốc_gia_châu_Âu_2018-19_(giải_đấu_C) Các bảngDanh sách lịch thi đấu được UEFA xác nhận vào ngày 24 tháng 1 năm 2018 sau lễ bốc thăm.[6][7] Thời gian là CET/CEST,[note 1] như được liệt kê bởi UEFA (giờ địa phương, nếu khác nhau, nằm trong dấu ngoặc đơn).
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Lên hạng[lower-alpha 1] | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Scotland | 4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 4 | +6 | 9 | Thăng hạng đến Giải đấu B | — | 3–2 | 2–0 | |
2 | Israel | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 5 | +1 | 6 | 2–1 | — | 2–0 | ||
3 | Albania | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 8 | −7 | 3 | 0–4 | 1–0 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Lên hạng[lower-alpha 1] | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phần Lan | 6 | 4 | 0 | 2 | 5 | 3 | +2 | 12 | Thăng hạng đến Giải đấu B | — | 1–0 | 2–0 | 1–0 | |
2 | Hungary | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 6 | +3 | 10 | 2–0 | — | 2–1 | 2–0 | ||
3 | Hy Lạp | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 5 | −1 | 9 | 1–0 | 1–0 | — | 0–1 | ||
4 | Estonia | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 8 | −4 | 4 | 0–1 | 3–3 | 0–1 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Lên hạng[lower-alpha 1] | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Na Uy | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 2 | +5 | 13 | Thăng hạng đến Giải đấu B | — | 1–0 | 2–0 | 1–0 | |
2 | Bulgaria | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 5 | +2 | 11 | 1–0 | — | 2–1 | 1–1 | ||
3 | Síp | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 9 | −4 | 5 | 0–2 | 1–1 | — | 2–1 | ||
4 | Slovenia | 6 | 0 | 3 | 3 | 5 | 8 | −3 | 3 | 1–1 | 1–2 | 1–1 | — |
Síp | 2–1 | Slovenia |
---|---|---|
| Chi tiết |
|
Na Uy | 1–0 | Bulgaria |
---|---|---|
| Chi tiết |
Slovenia | 1–1 | Síp |
---|---|---|
| Chi tiết |
|
Bulgaria | 1–1 | Slovenia |
---|---|---|
| Chi tiết |
|
Síp | 0–2 | Na Uy |
---|---|---|
Chi tiết |
|
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Lên hạng[lower-alpha 1] | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Serbia | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 4 | +7 | 14 | Thăng hạng đến Giải đấu B | — | 2–2 | 2–1 | 4–1 | |
2 | România | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 3 | +5 | 12 | 0–0 | — | 0–0 | 3–0 | ||
3 | Montenegro | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 6 | +1 | 7 | 0–2 | 0–1 | — | 2–0 | ||
4 | Litva | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 16 | −13 | 0 | 0–1 | 1–2 | 1–4 | — |
România | 0–0 | Montenegro |
---|---|---|
Chi tiết |
Montenegro | 2–0 | Litva |
---|---|---|
Chi tiết |
Montenegro | 0–2 | Serbia |
---|---|---|
Chi tiết |
Litva | 1–4 | Montenegro |
---|---|---|
| Chi tiết |
Serbia | 2–1 | Montenegro |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Serbia | 4–1 | Litva |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Montenegro | 0–1 | România |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Thực đơn
Giải_vô_địch_bóng_đá_các_quốc_gia_châu_Âu_2018-19_(giải_đấu_C) Các bảngLiên quan
Giải Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Giải bóng đá vô địch quốc gia Đức Giải bóng rổ Nhà nghề Mỹ Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020 Giải vô địch bóng đá thế giới Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Giải_vô_địch_bóng_đá_các_quốc_gia_châu_Âu_2018-19_(giải_đấu_C) http://www.uefa.com/MultimediaFiles/Download/compe... http://www.uefa.com/uefanationsleague/index.html http://www.uefa.com/uefanationsleague/news/newsid=... http://www.uefa.com/uefanationsleague/news/newsid=... http://www.uefa.com/uefanationsleague/news/newsid=... http://www.uefa.com/uefanationsleague/news/newsid=... http://www.origo.hu/sport/futball/20180124-zart-ka... http://www.livescore.net/soccer/uefa-nations-leagu... http://www.livescore.net/soccer/uefa-nations-leagu... http://www.livescore.net/soccer/uefa-nations-leagu...